Từ "cung khai" trong tiếng Việt có nghĩa là việc một người tiết lộ, trình bày thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó, thường là khi bị thẩm vấn hoặc hỏi cung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, khi một người bị hỏi về các hành vi của mình.
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Ví Dụ Cụ Thể
"Khi bị thẩm vấn, anh ta không chịu cung khai bất cứ thông tin nào."
"Lời cung khai của bị cáo đã giúp cảnh sát làm sáng tỏ vụ án."
Câu có ngữ cảnh nâng cao:
"Sau nhiều giờ hỏi cung, cuối cùng cô ấy đã quyết định cung khai những gì cô đã chứng kiến."
"Trong phiên tòa, những lời cung khai của nhân chứng rất quan trọng để xác định sự thật."
Các Biến Thể và Từ Liên Quan
Từ Đồng Nghĩa và Gần Giống
Khai: Có thể hiểu là việc nói ra, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh pháp luật.
Tiết lộ: Cũng mang nghĩa là cung cấp thông tin, nhưng thường không gắn với sự tra hỏi.
Chú Ý
"Cung khai" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn và thường liên quan đến việc điều tra, còn "khai báo" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Khi nói về "lời cung khai", chúng ta thường ám chỉ đến những thông tin mà người bị hỏi cung đã đưa ra, có thể là bằng chứng trong một vụ án.