Characters remaining: 500/500
Translation

cung khai

Academic
Friendly

Từ "cung khai" trong tiếng Việt có nghĩaviệc một người tiết lộ, trình bày thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó, thường khi bị thẩm vấn hoặc hỏi cung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, khi một người bị hỏi về các hành vi của mình.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  • Cung khai (động từ): hành động của việc cung cấp thông tin, thường liên quan đến việc trả lời câu hỏi từ cơ quan điều tra, cảnh sát hoặc thẩm phán.
Dụ Cụ Thể
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi bị thẩm vấn, anh ta không chịu cung khai bất cứ thông tin nào."
    • "Lời cung khai của bị cáo đã giúp cảnh sát làm sáng tỏ vụ án."
  2. Câu ngữ cảnh nâng cao:

    • "Sau nhiều giờ hỏi cung, cuối cùng ấy đã quyết định cung khai những đã chứng kiến."
    • "Trong phiên tòa, những lời cung khai của nhân chứng rất quan trọng để xác định sự thật."
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Cung khai có thể được phân biệt với một số từ khác như:
    • Khai báo: Thường chỉ việc thông báo (có thể thông tin cá nhân hoặc tài sản) không nhất thiết phải liên quan đến điều tra.
    • Thành khẩn khai báo: khi người bị hỏi cung thành thật sẵn lòng cung cấp thông tin.
Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Khai: Có thể hiểu việc nói ra, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh pháp luật.
  • Tiết lộ: Cũng mang nghĩa là cung cấp thông tin, nhưng thường không gắn với sự tra hỏi.
Chú Ý
  • "Cung khai" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn thường liên quan đến việc điều tra, còn "khai báo" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Khi nói về "lời cung khai", chúng ta thường ám chỉ đến những thông tin người bị hỏi cung đã đưa ra, có thể bằng chứng trong một vụ án.
  1. đg. Khai điều đã làm, đã biết, khi bị hỏi cung. Không chịu cung khai nửa lời. Lời cung khai.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cung khai"